Có 2 kết quả:

从命 cóng mìng ㄘㄨㄥˊ ㄇㄧㄥˋ從命 cóng mìng ㄘㄨㄥˊ ㄇㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to obey an order
(2) to comply
(3) to do sb's bidding
(4) to do as requested

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to obey an order
(2) to comply
(3) to do sb's bidding
(4) to do as requested

Bình luận 0